--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáng choang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáng choang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng choang
+ adj
very bright, brightly-lit
căn nhà sáng choang
a brightly-lit house
đèn sáng choang
a very bright light
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
sáng choang
:
very bright, brightly-litcăn nhà sáng choanga brightly-lit houseđèn sáng choanga very bright light
+
credit line
:
khoản tín dụng
+
consolidate
:
làm (cho) chắc, củng cốto consolidate the road surface làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)to consolidate a military position củng cố một vị trí quân sựto consolidate one's position củng cố địa vịto consolidate the friendship between two countries củng cố tình hữu nghị giữa hai nước
+
accommodate
:
điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợpto accommodate oneself to the new way of living làm cho mình thích nghi với lối sống mới
+
pythagorean
:
(thuộc) Pi-ta-gopythagorean proposition (toán học) định lý Pi-ta-go